|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp thu
| accepter; réserver un bon accueil à. | | | Tiếp thu phê bình | | réserver un bon accueil aux critiques. | | | prendre en possession; prendre en charge. | | | Tiếp thu toàn bộ gia tài | | prendre en possession la totalité de l'héritage. | | | (sinh vật học, sinh lý học) như tập nhiễm | | | như tiếp thụ | | | Tính chất tiếp thụ | | caractères acquis. |
|
|
|
|